Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1951 đến 1980 của 12077 tổng từ

北斗
běi dǒu
Chòm sao Bắc Đẩu, hệ thống vệ tinh dẫn đ...
北方方言
běi fāng fāng yán
Phương ngữ miền Bắc (Trung Quốc)
北洋
běi yáng
Bắc Dương (tên gọi cũ của một vùng ven b...
北纬
běi wěi
Vĩ độ Bắc
匠心
jiàng xīn
Tâm huyết sáng tạo; sự khéo léo và tài h...
匠心独具
jiàng xīn dú jù
Có tài năng và sự sáng tạo độc đáo
匡救
kuāng jiù
Cứu giúp, sửa chữa sai lầm
匡正
kuāng zhèng
Sửa chữa, điều chỉnh cho đúng
匡济
kuāng jì
Cứu giúp, hỗ trợ
匪首
fěi shǒu
Tên cầm đầu bọn cướp, kẻ đứng đầu các nh...
匮缺
kuì quē
Thiếu thốn, khan hiếm (thường dùng để ch...
Lượng từ dùng để đếm ngựa hoặc vải vóc.
匹敌
pǐ dí
Ngang bằng, tương đương (với ai/cái gì).
匹配
pǐ pèi
Phù hợp, tương xứng, khớp nhau.
区划
qū huà
Khu vực, phạm vi, quy hoạch.
区间
qū jiān
Khoảng cách giữa hai điểm; đoạn đường nh...
医务
yī wù
Công việc y tế, nhiệm vụ liên quan đến c...
医圣
yī shèng
Danh hiệu dành cho những vị danh y kiệt ...
医师
yī shī
Bác sĩ, người có chuyên môn cao trong vi...
医护
yī hù
Nhân viên y tế gồm bác sĩ và y tá; chăm ...
医治
yī zhì
Chữa trị, điều trị bệnh tật.
医药
yī yào
Thuốc men và y học, bao gồm cả việc dùng...
匿名
nì míng
Ẩn danh, không để tên
十全
shí quán
Hoàn hảo, toàn diện.
十全十美
shí quán shí měi
Hoàn hảo trên mọi phương diện.
十年读书
shí nián dú shū
Mười năm đọc sách, chỉ khoảng thời gian ...
十成九稳
shí chéng jiǔ wěn
Mười phần chắc chín, chỉ sự rất chắc chắ...
十拏九稳
shí ná jiǔ wěn
Mười lần nắm giữ thì chín lần chắc chắn,...
十足
shí zú
Hoàn toàn, đầy đủ, đích thực
千儿八百
qiān er bǎi
Một số lượng khá lớn nhưng không cụ thể,...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...