Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匹敌

Pinyin: pǐ dí

Meanings: Ngang bằng, tương đương (với ai/cái gì)., To be equal or comparable (to someone/something)., ①(力量)相当;对等;相称。[例]萧同叔子非他,寡君之母也;若以匹敌,则亦晋君之母也。——《左传·成公二年》。[例]一个可与世界冠军匹敌的棒球队。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 儿, 匚, 攵, 舌

Chinese meaning: ①(力量)相当;对等;相称。[例]萧同叔子非他,寡君之母也;若以匹敌,则亦晋君之母也。——《左传·成公二年》。[例]一个可与世界冠军匹敌的棒球队。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau danh từ hoặc đại từ chỉ sự so sánh. Có thể đi kèm với các từ như “无人” (không ai) để tăng cường ý nghĩa.

Example: 他的能力无人能匹敌。

Example pinyin: tā de néng lì wú rén néng pǐ dí 。

Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy không ai có thể sánh được.

匹敌
pǐ dí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngang bằng, tương đương (với ai/cái gì).

To be equal or comparable (to someone/something).

(力量)相当;对等;相称。萧同叔子非他,寡君之母也;若以匹敌,则亦晋君之母也。——《左传·成公二年》。一个可与世界冠军匹敌的棒球队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...