Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 医药

Pinyin: yī yào

Meanings: Thuốc men và y học, bao gồm cả việc dùng thuốc và điều trị., Medicine and pharmaceuticals, including drug use and treatment., ①用于治疗疾病的物质或制剂。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 匚, 矢, 约, 艹

Chinese meaning: ①用于治疗疾病的物质或制剂。

Grammar: Danh từ chỉ lĩnh vực liên quan đến thuốc và điều trị.

Example: 这家医药公司很有名。

Example pinyin: zhè jiā yī yào gōng sī hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Công ty dược phẩm này rất nổi tiếng.

医药
yī yào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc men và y học, bao gồm cả việc dùng thuốc và điều trị.

Medicine and pharmaceuticals, including drug use and treatment.

用于治疗疾病的物质或制剂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...