Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匠心独具
Pinyin: jiàng xīn dú jù
Meanings: Có tài năng và sự sáng tạo độc đáo, Having unique talent and creativity, 工巧独特的艺术构思。[出处]柯岩《奇异的书简·阳光和风雨谱写的歌》“编导和演员门匠心独具地从生活出发……成功地刻划了以小强为主角的一代少年儿童形象。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 匚, 斤, 心, 犭, 虫, 一, 且, 八
Chinese meaning: 工巧独特的艺术构思。[出处]柯岩《奇异的书简·阳光和风雨谱写的歌》“编导和演员门匠心独具地从生活出发……成功地刻划了以小强为主角的一代少年儿童形象。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả sự sáng tạo nổi bật của cá nhân hoặc tác phẩm.
Example: 这幅画匠心独具,令人叹为观止。
Example pinyin: zhè fú huà jiàng xīn dú jù , lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。
Tiếng Việt: Bức tranh này có sự sáng tạo độc đáo, khiến người ta phải thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có tài năng và sự sáng tạo độc đáo
Nghĩa phụ
English
Having unique talent and creativity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
工巧独特的艺术构思。[出处]柯岩《奇异的书简·阳光和风雨谱写的歌》“编导和演员门匠心独具地从生活出发……成功地刻划了以小强为主角的一代少年儿童形象。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế