Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匡济
Pinyin: kuāng jì
Meanings: Cứu giúp, hỗ trợ, To assist or support., ①“匡时济世”的略语。即挽救艰难时势,救助当今人世。[例]公抱匡济之才,何往不利?——《三国演义》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 匚, 王, 氵, 齐
Chinese meaning: ①“匡时济世”的略语。即挽救艰难时势,救助当今人世。[例]公抱匡济之才,何往不利?——《三国演义》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính chính trị hoặc xã hội.
Example: 国家需要更多的人才来匡济社会。
Example pinyin: guó jiā xū yào gèng duō de rén cái lái kuāng jì shè huì 。
Tiếng Việt: Đất nước cần thêm nhiều nhân tài để cứu giúp xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu giúp, hỗ trợ
Nghĩa phụ
English
To assist or support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“匡时济世”的略语。即挽救艰难时势,救助当今人世。公抱匡济之才,何往不利?——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!