Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匡救
Pinyin: kuāng jiù
Meanings: Cứu giúp, sửa chữa sai lầm, To rescue and correct mistakes., ①扶正挽救。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 匚, 王, 攵, 求
Chinese meaning: ①扶正挽救。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với đối tượng cần được giúp đỡ.
Example: 朋友之间应该互相匡救。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi hù xiāng kuāng jiù 。
Tiếng Việt: Bạn bè nên giúp đỡ và sửa chữa lỗi lầm cho nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu giúp, sửa chữa sai lầm
Nghĩa phụ
English
To rescue and correct mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扶正挽救
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!