Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 北洋

Pinyin: běi yáng

Meanings: Bắc Dương (tên gọi cũ của một vùng ven biển phía Bắc Trung Quốc), Beiyang (historical name for a coastal area in northern China), ①清代指辽宁、河北、山东一带。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 匕, 氵, 羊

Chinese meaning: ①清代指辽宁、河北、山东一带。

Grammar: Liên quan lịch sử cận đại Trung Quốc, thường gắn với thời kỳ cuối triều Thanh.

Example: 北洋水师曾是中国最强的海军力量。

Example pinyin: běi yáng shuǐ shī céng shì zhōng guó zuì qiáng de hǎi jūn lì liàng 。

Tiếng Việt: Hải quân Bắc Dương từng là lực lượng hải quân mạnh nhất của Trung Quốc.

北洋
běi yáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắc Dương (tên gọi cũ của một vùng ven biển phía Bắc Trung Quốc)

Beiyang (historical name for a coastal area in northern China)

清代指辽宁、河北、山东一带

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

北洋 (běi yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung