Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 区划

Pinyin: qū huà

Meanings: Khu vực, phạm vi, quy hoạch., Area, scope, planning., ①区别划分。[例]行政区划。*②亦作“区画”。谋划;筹划。[例]怎么区划,可以两全?——《禅真后史》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 㐅, 匚, 刂, 戈

Chinese meaning: ①区别划分。[例]行政区划。*②亦作“区画”。谋划;筹划。[例]怎么区划,可以两全?——《禅真后史》。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau các từ như “城市” (thành phố) hoặc “规划” (quy hoạch).

Example: 这个城市的区划很合理。

Example pinyin: zhè ge chéng shì de qū huà hěn hé lǐ 。

Tiếng Việt: Quy hoạch của thành phố này rất hợp lý.

区划
qū huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực, phạm vi, quy hoạch.

Area, scope, planning.

区别划分。行政区划

亦作“区画”。谋划;筹划。怎么区划,可以两全?——《禅真后史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

区划 (qū huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung