Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7051 đến 7080 của 12092 tổng từ

消声
xiāo shēng
Làm mất tiếng động, làm im lặng
shè
Đi qua (sông); liên quan tới, đề cập đến...
涉及
shè jí
Liên quan đến, đề cập đến
涉猎
shè liè
Tìm hiểu sơ lược, học hỏi không chuyên s...
涌现
yǒng xiàn
Xuất hiện đột ngột với số lượng lớn
xián
Nước dãi, nước miếng
涓滴
juān dī
Những giọt nhỏ, thường dùng để chỉ những...
涔涔
cén cén
Mồ hôi ra nhiều (dùng để miêu tả trạng t...
涕零
tì líng
Nước mắt chảy ra liên tục, rơi lã chã. T...
涝地
lào dì
Đất ngập nước, vùng đất thấp trũng
涝害
lào hài
Thiệt hại do ngập úng
涝灾
lào zāi
Thảm họa ngập úng
涡旋
wō xuán
Xoáy nước
涡流
wō liú
Dòng chảy xoáy
涤涤
dí dí
Rất sạch sẽ, sạch bóng.
涤荡
dí dàng
Rửa sạch và quét sạch, ám chỉ làm sạch t...
涤除
dí chú
Loại bỏ, gột rửa sạch sẽ.
rùn
Làm ẩm, làm mềm; ẩm ướt
润格
rùn gé
Giá tiền trả cho văn chương, nghệ thuật ...
润物
rùn wù
Làm cho cây cối, đất đai thêm tươi tốt n...
zhǎng
Dâng lên, tăng lên (nước hoặc giá cả).
涨价
zhǎng jià
Tăng giá, nâng mức giá lên cao hơn.
液态
yè tài
Trạng thái lỏng của vật chất (không phải...
液果
yè guǒ
Loại quả có chứa nhiều nước bên trong, v...
液汁
yè zhī
Dịch lỏng chảy ra từ thực vật hoặc động ...
涵义
hán yì
Ý nghĩa sâu xa, ý nghĩa hàm chứa bên tro...
涵养
hán yǎng
Sự tu dưỡng đạo đức, phẩm hạnh; hoặc sự ...
涵蓄
hán xù
Giữ kín, không phô trương, biểu lộ kín đ...
淅沥
xī lì
Âm thanh của mưa rơi tí tách, mô tả khun...
淘箩
táo luó
Cái rổ để sàng gạo.

Hiển thị 7051 đến 7080 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...