Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涤涤

Pinyin: dí dí

Meanings: Rất sạch sẽ, sạch bóng., Very clean, spotless., ①形容草枯水干,山川荡然无存的样子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 条, 氵

Chinese meaning: ①形容草枯水干,山川荡然无存的样子。

Grammar: Thuộc tính từ lặp âm, tăng cường ý nghĩa sạch sẽ.

Example: 地板被擦得涤涤发光。

Example pinyin: dì bǎn bèi cā dé dí dí fā guāng 。

Tiếng Việt: Sàn nhà được lau chùi sạch bóng.

涤涤
dí dí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất sạch sẽ, sạch bóng.

Very clean, spotless.

形容草枯水干,山川荡然无存的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涤涤 (dí dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung