Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涡旋
Pinyin: wō xuán
Meanings: Xoáy nước, Whirlpool, ①水流旋转形成中间低洼的地方。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 呙, 氵, 方
Chinese meaning: ①水流旋转形成中间低洼的地方。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng xoáy nước trong tự nhiên hoặc nhân tạo, thường đi kèm các động từ như 形成 (tạo thành), 出现 (xuất hiện).
Example: 河流中形成了一个巨大的涡旋。
Example pinyin: hé liú zhōng xíng chéng le yí gè jù dà de wō xuán 。
Tiếng Việt: Trong dòng sông hình thành một xoáy nước khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoáy nước
Nghĩa phụ
English
Whirlpool
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水流旋转形成中间低洼的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!