Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涉及

Pinyin: shè jí

Meanings: Liên quan đến, đề cập đến, To involve or refer to., ①牵涉到。[例]作业涉及到他人。[例]李岩与李牟究竟是不是兄弟,史料有些出入,在此不愿涉及。——《甲申三百年祭》。*②关联到。[例]这个故事涉及到现时代的开始时期。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 步, 氵, 及

Chinese meaning: ①牵涉到。[例]作业涉及到他人。[例]李岩与李牟究竟是不是兄弟,史料有些出入,在此不愿涉及。——《甲申三百年祭》。*②关联到。[例]这个故事涉及到现时代的开始时期。

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để biểu thị mối liên quan.

Example: 这个问题涉及到很多方面。

Example pinyin: zhè ge wèn tí shè jí dào hěn duō fāng miàn 。

Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến nhiều khía cạnh.

涉及
shè jí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan đến, đề cập đến

To involve or refer to.

牵涉到。作业涉及到他人。李岩与李牟究竟是不是兄弟,史料有些出入,在此不愿涉及。——《甲申三百年祭》

关联到。这个故事涉及到现时代的开始时期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涉及 (shè jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung