Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涵蓄
Pinyin: hán xù
Meanings: Giữ kín, không phô trương, biểu lộ kín đáo., Reserved, not ostentatious, subtly expressive., ①意思或感情含而不露。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 函, 氵, 畜, 艹
Chinese meaning: ①意思或感情含而不露。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả tính cách hoặc hành vi.
Example: 她的笑容很有涵蓄。
Example pinyin: tā de xiào róng hěn yǒu hán xù 。
Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy rất kín đáo và sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ kín, không phô trương, biểu lộ kín đáo.
Nghĩa phụ
English
Reserved, not ostentatious, subtly expressive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意思或感情含而不露
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!