Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4201 đến 4230 của 12077 tổng từ

弯管
wān guǎn
Ống cong
弱柳
ruò liǔ
Cây liễu mềm mại, biểu tượng cho sự yếu ...
弱视
ruò shì
Cận thị hoặc thị lực kém, khả năng nhìn ...
dàn
(danh từ) Viên đạn; (động từ) Bắn, phóng...
弹体
dàn tǐ
Phần thân của viên đạn hoặc tên lửa.
弹劾
tán hé
Kiện cáo, tố cáo một quan chức vì vi phạ...
弹压
tán yā
Đàn áp, dẹp bỏ bằng vũ lực hoặc biện phá...
弹壳
dàn ké
Vỏ của viên đạn sau khi đã bắn ra.
弹头
dàn tóu
Phần đầu của viên đạn hoặc tên lửa, chứa...
弹夹
dàn jiá
Băng đạn, nơi chứa nhiều viên đạn trong ...
弹子
dàn zi
Viên bi trong ổ khóa hoặc trò chơi bi-a.
弹射
tán shè
Bắn ra, phóng ra (như đạn hoặc vật thể).
强买强卖
qiǎng mǎi qiǎng mài
Ép buộc mua bán bằng vũ lực hoặc áp lực.
强令
qiáng lìng
Ra lệnh cưỡng chế hoặc ép buộc ai làm gì...
强制
qiáng zhì
Ép buộc, cưỡng chế
强力
qiáng lì
Sức mạnh lớn, quyền lực mạnh mẽ.
强劲
qiáng jìn
Mạnh mẽ, dồi dào (thường chỉ sức mạnh ho...
强化
qiáng huà
Củng cố, tăng cường.
强度
qiáng dù
Cường độ, mức độ mạnh.
强渡
qiáng dù
Cưỡng ép vượt qua (thường dùng trong bối...
强留
qiǎng liú
Ép buộc ai đó ở lại.
强盗
qiáng dào
Kẻ cướp, bọn cướp.
强硬
qiáng yìng
Cứng rắn, kiên quyết (thái độ, lập trườn...
强者
qiáng zhě
Người mạnh mẽ, người có năng lực vượt tr...
强行
qiǎng xíng
Cưỡng chế, thực hiện bằng vũ lực.
强词夺理
qiǎng cí duó lǐ
Cố gắng biện minh sai thành đúng bằng cá...
强迫
qiǎng pò
Ép buộc, bắt buộc.
dàn
Đạn (viết tắt của 子弹 - viên đạn).
dàn / tán
Đạn (khi đọc dàn); Bắn, đàn hồi (khi đọc...
归宁
guī níng
Con gái đã lấy chồng về thăm nhà cha mẹ ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...