Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弹子

Pinyin: dàn zi

Meanings: Viên bi trong ổ khóa hoặc trò chơi bi-a., Ball bearing in a lock or billiard balls in a game., ①供游戏的人用手指弹的小球。*②台球游戏的俗称。[例]弹子房。*③子弹。[例]弹子十万颗。——清·黄世仲《洪秀全演义》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 单, 弓, 子

Chinese meaning: ①供游戏的人用手指弹的小球。*②台球游戏的俗称。[例]弹子房。*③子弹。[例]弹子十万颗。——清·黄世仲《洪秀全演义》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh cơ khí hoặc trò chơi.

Example: 这把锁的弹子坏了。

Example pinyin: zhè bǎ suǒ de tán zǐ huài le 。

Tiếng Việt: Ổ khóa này bị hỏng bi.

弹子
dàn zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên bi trong ổ khóa hoặc trò chơi bi-a.

Ball bearing in a lock or billiard balls in a game.

供游戏的人用手指弹的小球

台球游戏的俗称。弹子房

子弹。弹子十万颗。——清·黄世仲《洪秀全演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弹子 (dàn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung