Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 张眼露睛

Pinyin: zhāng yǎn lù jīng

Meanings: Mắt mở to, biểu lộ sự kinh ngạc hoặc sợ hãi., To open one’s eyes wide, showing astonishment or fear., 指瞪着眼睛说瞎话。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第八回“这晁大哥可是听着人张眼露睛的没要紧!”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 52

Radicals: 弓, 长, 目, 艮, 路, 雨, 青

Chinese meaning: 指瞪着眼睛说瞎话。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第八回“这晁大哥可是听着人张眼露睛的没要紧!”

Grammar: Thường được dùng trong văn miêu tả cảm xúc mạnh mẽ.

Example: 看到那恐怖的画面,她不禁张眼露睛。

Example pinyin: kàn dào nà kǒng bù de huà miàn , tā bù jīn zhāng yǎn lù jīng 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh tượng đáng sợ đó, cô không khỏi mở to mắt.

张眼露睛
zhāng yǎn lù jīng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt mở to, biểu lộ sự kinh ngạc hoặc sợ hãi.

To open one’s eyes wide, showing astonishment or fear.

指瞪着眼睛说瞎话。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第八回“这晁大哥可是听着人张眼露睛的没要紧!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

张眼露睛 (zhāng yǎn lù jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung