Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹壳
Pinyin: dàn ké
Meanings: Vỏ của viên đạn sau khi đã bắn ra., The shell of a bullet after it has been fired., ①枪弹或炮弹的后部,形状像圆筒,多用金属制成,内装填发射火药。[例]炸弹的外壳。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 单, 弓, 冗, 士
Chinese meaning: ①枪弹或炮弹的后部,形状像圆筒,多用金属制成,内装填发射火药。[例]炸弹的外壳。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc quân sự.
Example: 地上散落着许多弹壳。
Example pinyin: dì shàng sàn luò zhe xǔ duō dàn ké 。
Tiếng Việt: Trên mặt đất rải rác nhiều vỏ đạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ của viên đạn sau khi đã bắn ra.
Nghĩa phụ
English
The shell of a bullet after it has been fired.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枪弹或炮弹的后部,形状像圆筒,多用金属制成,内装填发射火药。炸弹的外壳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!