Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弱视

Pinyin: ruò shì

Meanings: Cận thị hoặc thị lực kém, khả năng nhìn không tốt., Amblyopia or poor vision, reduced ability to see clearly., ①眼的结构无明显改变的视力模糊,尤与某些药物或化学药品的毒性作用或与伙食缺乏营养有联系。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 弓, 礻, 见

Chinese meaning: ①眼的结构无明显改变的视力模糊,尤与某些药物或化学药品的毒性作用或与伙食缺乏营养有联系。

Grammar: Danh từ, thường liên quan đến vấn đề y tế và sức khỏe mắt.

Example: 小孩子需要定期检查视力,以防弱视。

Example pinyin: xiǎo hái zi xū yào dìng qī jiǎn chá shì lì , yǐ fáng ruò shì 。

Tiếng Việt: Trẻ em cần kiểm tra thị lực định kỳ để phòng tránh cận thị.

弱视
ruò shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cận thị hoặc thị lực kém, khả năng nhìn không tốt.

Amblyopia or poor vision, reduced ability to see clearly.

眼的结构无明显改变的视力模糊,尤与某些药物或化学药品的毒性作用或与伙食缺乏营养有联系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弱视 (ruò shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung