Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5611 đến 5640 của 12077 tổng từ

改道
gǎi dào
Thay đổi hướng đi, thay đổi lộ trình
改革
gǎi gé
Cải cách, cải tổ, thay đổi để tốt hơn
gōng
Tấn công, đánh chiếm
攻下
gōng xià
Chiếm lĩnh, đánh chiếm
攻克
gōng kè
Chiến thắng, phá vỡ phòng thủ
攻击行为
gōng jī xíng wéi
Hành vi tấn công
攻势
gōng shì
Phong cách tấn công, thế tiến công
攻占
gōng zhàn
Chiếm giữ, chiếm đóng
攻取
gōng qǔ
Tấn công và chiếm lấy
攻守
gōng shǒu
Phòng thủ và tấn công (thuật ngữ trong c...
攻略
gōng lüè
Chiến lược tấn công hoặc kế hoạch hoàn t...
攻破
gōng pò
Phá vỡ, phá hủy, hoặc vượt qua một trở n...
攻袭
gōng xí
Tấn công bất ngờ.
攻错
gōng cuò
Sửa chữa lỗi sai, chỉnh sửa lại cái gì đ...
放下包袱
fàng xià bāo fu
Bỏ xuống gánh nặng tinh thần; gạt bỏ nỗi...
放任
fàng rèn
Thả lỏng, không kiểm soát; để mặc ai đó ...
放大
fàng dà
Phóng to, làm cho lớn hơn.
放弃
fàng qì
Từ bỏ, không tiếp tục theo đuổi nữa.
放歌
fàng gē
Hát to, hát thoải mái
放火
fàng huǒ
Phóng hỏa, đốt cháy
放生
fàng shēng
Thả động vật về tự nhiên
放眼
fàng yǎn
Nhìn xa, nhìn rộng ra
放纵
fàng zòng
Phóng túng, buông thả bản thân.
放肆
fàng sì
Phóng túng, quá trớn, không kiềm chế.
放胆
fàng dǎn
Mạnh dạn, can đảm
放行
fàng xíng
Cho phép đi qua, thông quan
Lý do, nguyên nhân; cũ, xưa.
故业
gù yè
Nghề nghiệp cũ, công việc trước đây.
故交
gù jiāo
Người bạn cũ, bạn thân quen từ lâu.
故伎
gù jì
Kế cũ, mưu mẹo cũ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...