Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 改任
Pinyin: gǎi rèn
Meanings: Thuyên chuyển công tác, bổ nhiệm vào vị trí khác., To transfer or reassign someone to a new position., ①由一种职务改成另一种职务。[例]他改任车间主任了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 己, 攵, 亻, 壬
Chinese meaning: ①由一种职务改成另一种职务。[例]他改任车间主任了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc và nhân sự.
Example: 经理被改任到另一个部门。
Example pinyin: jīng lǐ bèi gǎi rèn dào lìng yí gè bù mén 。
Tiếng Việt: Giám đốc được thuyên chuyển sang bộ phận khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuyên chuyển công tác, bổ nhiệm vào vị trí khác.
Nghĩa phụ
English
To transfer or reassign someone to a new position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由一种职务改成另一种职务。他改任车间主任了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!