Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻克

Pinyin: gōng kè

Meanings: Công phá, chiếm được (thường là mục tiêu khó khăn), To overcome, to conquer (a difficult goal), ①攻下城镇、据点。[例]攻克敌军据点。*②战胜。[例]攻克技术难关。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 工, 攵, 儿, 古

Chinese meaning: ①攻下城镇、据点。[例]攻克敌军据点。*②战胜。[例]攻克技术难关。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc chiến lược.

Example: 科学家们终于攻克了这个难题。

Example pinyin: kē xué jiā men zhōng yú gōng kè le zhè ge nán tí 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học cuối cùng đã giải quyết được vấn đề khó khăn này.

攻克
gōng kè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công phá, chiếm được (thường là mục tiêu khó khăn)

To overcome, to conquer (a difficult goal)

攻下城镇、据点。攻克敌军据点

战胜。攻克技术难关

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...