Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放任

Pinyin: fàng rèn

Meanings: Thả lỏng, không kiểm soát; để mặc ai đó tự do hành động, To leave someone unchecked; to let someone act freely without control., ①不加约束,听其自然。[例]放任自流。*②不干涉。[例]放任政策。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 攵, 方, 亻, 壬

Chinese meaning: ①不加约束,听其自然。[例]放任自流。*②不干涉。[例]放任政策。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm các bổ ngữ chỉ mức độ như 不管 (bù guǎn - không quản lý). Sử dụng trong các tình huống phê phán cách quản lý.

Example: 父母不应该对孩子放任不管。

Example pinyin: fù mǔ bú yīng gāi duì hái zi fàng rèn bù guǎn 。

Tiếng Việt: Cha mẹ không nên để mặc con cái không quản lý.

放任
fàng rèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thả lỏng, không kiểm soát; để mặc ai đó tự do hành động

To leave someone unchecked; to let someone act freely without control.

不加约束,听其自然。放任自流

不干涉。放任政策

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放任 (fàng rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung