Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放眼
Pinyin: fàng yǎn
Meanings: Nhìn xa, nhìn rộng ra, To look far and wide; to broaden one’s vision., ①极目远望。[例]放眼未来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 攵, 方, 目, 艮
Chinese meaning: ①极目远望。[例]放眼未来。
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc cụm chỉ không gian/thời gian để nhấn mạnh việc nhìn rộng ra.
Example: 放眼未来,我们应该努力学习。
Example pinyin: fàng yǎn wèi lái , wǒ men yīng gāi nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Hướng tầm mắt về tương lai, chúng ta cần phải cố gắng học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xa, nhìn rộng ra
Nghĩa phụ
English
To look far and wide; to broaden one’s vision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极目远望。放眼未来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!