Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻击行为
Pinyin: gōng jī xíng wéi
Meanings: Hành vi tấn công, Aggressive behavior, ①心理生物学能力的一种形式,或者是先天性的,或者是由于受挫而引起的反应,或者因受挫而加强,表现为。*②公开的破坏、打架、加痛苦于人、性暴行或强行夺取。*③隐蔽的敌对态度、妄想占有或贪心。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 工, 攵, 丨, 二, 凵, 亍, 彳, 为
Chinese meaning: ①心理生物学能力的一种形式,或者是先天性的,或者是由于受挫而引起的反应,或者因受挫而加强,表现为。*②公开的破坏、打架、加痛苦于人、性暴行或强行夺取。*③隐蔽的敌对态度、妄想占有或贪心。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong tâm lý học hoặc xã hội học.
Example: 这种攻击行为是不可接受的。
Example pinyin: zhè zhǒng gōng jī xíng wéi shì bù kě jiē shòu de 。
Tiếng Việt: Loại hành vi tấn công này là không thể chấp nhận được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành vi tấn công
Nghĩa phụ
English
Aggressive behavior
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心理生物学能力的一种形式,或者是先天性的,或者是由于受挫而引起的反应,或者因受挫而加强,表现为
公开的破坏、打架、加痛苦于人、性暴行或强行夺取
隐蔽的敌对态度、妄想占有或贪心
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế