Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放火
Pinyin: fàng huǒ
Meanings: Phóng hỏa, đốt cháy, To set fire or burn something down., 放纵任性,不加检点,不受约束。同放浪不羁”。[出处]元·辛文房《唐才子传·王建》“建性耽酒,放浪无拘。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 攵, 方, 人, 八
Chinese meaning: 放纵任性,不加检点,不受约束。同放浪不羁”。[出处]元·辛文房《唐才子传·王建》“建性耽酒,放浪无拘。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa cụ thể là hành động đốt cháy hoặc phá hủy bằng lửa.
Example: 有人故意放火烧了房子。
Example pinyin: yǒu rén gù yì fàng huǒ shāo le fáng zi 。
Tiếng Việt: Có người cố ý phóng hỏa đốt nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng hỏa, đốt cháy
Nghĩa phụ
English
To set fire or burn something down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放纵任性,不加检点,不受约束。同放浪不羁”。[出处]元·辛文房《唐才子传·王建》“建性耽酒,放浪无拘。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!