Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻破

Pinyin: gōng pò

Meanings: Phá vỡ, phá hủy, hoặc vượt qua một trở ngại nào đó., Break through, destroy, or overcome an obstacle., ①攻下。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 工, 攵, 皮, 石

Chinese meaning: ①攻下。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị phá vỡ (宾语).

Example: 敌军最终攻破了城墙。

Example pinyin: dí jūn zuì zhōng gōng pò le chéng qiáng 。

Tiếng Việt: Quân địch cuối cùng đã phá vỡ được tường thành.

攻破
gōng pò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ, phá hủy, hoặc vượt qua một trở ngại nào đó.

Break through, destroy, or overcome an obstacle.

攻下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻破 (gōng pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung