Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻错
Pinyin: gōng cuò
Meanings: Sửa chữa lỗi sai, chỉnh sửa lại cái gì đó., To correct errors or amend something., ①琢磨玉石。后来用以比喻拿别人的长处补救自己的短处。[例]他山之石,可以为错。——《诗·小雅·鹤鸣》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 工, 攵, 昔, 钅
Chinese meaning: ①琢磨玉石。后来用以比喻拿别人的长处补救自己的短处。[例]他山之石,可以为错。——《诗·小雅·鹤鸣》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị sửa chữa (bài tập, tài liệu...).
Example: 老师让他回去攻错作文中的问题。
Example pinyin: lǎo shī ràng tā huí qù gōng cuò zuò wén zhōng de wèn tí 。
Tiếng Việt: Giáo viên bảo anh ấy về nhà sửa lại các lỗi trong bài văn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa lỗi sai, chỉnh sửa lại cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To correct errors or amend something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
琢磨玉石。后来用以比喻拿别人的长处补救自己的短处。他山之石,可以为错。——《诗·小雅·鹤鸣》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!