Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4651 đến 4680 của 12077 tổng từ

愈来愈少
yù lái yù shǎo
Ngày càng ít đi.
愈演愈烈
yù yǎn yù liè
Ngày càng trở nên nghiêm trọng hoặc gay ...
愈益
yù yì
Ngày càng tăng thêm, càng lúc càng rõ rệ...
意味着
yì wèi zhe
Có nghĩa là, ám chỉ điều gì đó.
意境
yì jìng
Không gian thẩm mỹ, cảnh giới tinh thần ...
意念
yì niàn
Ý nghĩ, suy tưởng, tư duy ngắn gọn xuất ...
意想
yì xiǎng
Suy nghĩ, tưởng tượng, dự đoán về điều g...
意想不到
yì xiǎng bù dào
Không ngờ tới, hoàn toàn bất ngờ.
意料之外
yì liào zhī wài
Ngoài dự đoán, không ngờ tới.
意气
yì qì
Tinh thần phấn khởi, hăng hái hoặc cảm x...
意气用事
yì qì yòng shì
Đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc bốc đ...
愚人
yú rén
Người ngu dốt, kẻ khờ dại.
愚弄
yú nòng
Dối gạt, lừa phỉnh ai đó.
愚昧
yú mèi
Mê muội, thiếu hiểu biết, ngu dốt.
愚笨
yú bèn
Ngu dốt và vụng về.
感叹
gǎn tàn
Thốt lên cảm thán, bày tỏ sự ngạc nhiên,...
感想
gǎn xiǎng
Ý kiến, suy nghĩ hoặc cảm xúc sau khi tr...
愣住
lèng zhù
Ngẩn người ra, đờ đẫn vì bất ngờ hoặc ng...
愣头愣脑
lèng tóu lèng nǎo
Hành động và cử chỉ vụng về, chậm chạp, ...
fèn
Tức giận, phẫn nộ.
愤恨
fèn hèn
Phẫn nộ và căm hận
kǎi
Than thở, cảm khái.
愧怍
kuì zuò
Cảm giác hổ thẹn, xấu hổ vì đã làm điều ...
慈善
cí shàn
Từ thiện, lòng nhân ái, giúp đỡ người kh...
慈爱
cí ài
Từ ái, yêu thương dịu dàng và đầy lòng n...
慈祥
cí xiáng
Hiền từ, phúc hậu, thường dùng để miêu t...
huāng
Lo lắng, sợ hãi, hoảng hốt.
慌乱
huāng luàn
Hoảng loạn, rối bời.
慌张
huāng zhāng
Hoảng hốt, mất bình tĩnh.
慌忙
huāng máng
Vội vàng, hấp tấp.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...