Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愧怍
Pinyin: kuì zuò
Meanings: Cảm giác hổ thẹn, xấu hổ vì đã làm điều gì đó sai trái., A feeling of shame or embarrassment for having done something wrong., ①惭愧。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 忄, 鬼, 乍
Chinese meaning: ①惭愧。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ và trước trạng ngữ bổ nghĩa.
Example: 他因自己的行为感到愧怍。
Example pinyin: tā yīn zì jǐ de xíng wéi gǎn dào kuì zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì hành động của mình.

📷 Cô gái trẻ cười
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác hổ thẹn, xấu hổ vì đã làm điều gì đó sai trái.
Nghĩa phụ
English
A feeling of shame or embarrassment for having done something wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惭愧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
