Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đau buồn, thương cảm sâu sắc., Sadness, deep compassion., ①见“恻”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 則, 忄

Chinese meaning: ①见“恻”。

Grammar: Từ đơn lẻ thường ít khi đứng một mình, hay xuất hiện trong các cụm từ như 惻隐之心 (lòng thương cảm).

Example: 他的话让人感到十分的惻隐之心。

Example pinyin: tā de huà ràng rén gǎn dào shí fēn de cè yǐn zhī xīn 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy khiến người ta cảm thấy rất thương cảm.

5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau buồn, thương cảm sâu sắc.

Sadness, deep compassion.

见“恻”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惻 (cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung