Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5461 đến 5490 của 12077 tổng từ

搅乱
jiǎo luàn
Làm rối loạn, làm xáo trộn thứ tự hoặc t...
搅扰
jiǎo rǎo
Quấy rầy, làm phiền ai đó.
搅缠
jiǎo chán
Gây rối rắm, làm phức tạp vấn đề.
sōu
Tìm kiếm, lục soát.
搜寻
sōu xún
Tìm kiếm cẩn thận hoặc tỉ mỉ.
搜索
sōu suǒ
Tìm kiếm, lục lọi trên diện rộng hoặc qu...
sǔn
Làm hỏng, tổn hại đến người hoặc vật.
搏斗
bó dòu
Đấu tranh, chiến đấu
搐动
chù dòng
Co giật, rung động nhẹ.
搐缩
chù suō
Co rút lại, thu nhỏ mình lại.
搓弄
cuō nòng
Xoa bóp, nhào nặn.
搓揉
cuō róu
Xoa bóp nhẹ nhàng, thường để làm mềm hoặ...
搓洗
cuō xǐ
Chà xát khi giặt, làm sạch bằng cách xoa...
搓澡
cuō zǎo
Xoa bóp, chà xát khi tắm rửa.
搓紧
cuō jǐn
Xoắn chặt, siết chặt bằng cách xoa bóp.
搔头
sāo tóu
Gãi đầu, biểu hiện sự bối rối hoặc suy n...
dǎo
Giã, đập, khuấy đều (thường dùng trong n...
搞好
gǎo hǎo
Làm tốt, xử lý ổn thỏa
搬指
bān zhǐ
Ngón tay cái (thường dùng trong văn học ...
搬斤播两
bān jīn bō liǎng
So đo từng chút một (thường dùng với ý t...
搬用
bān yòng
Áp dụng cứng nhắc, sao chép cách làm của...
搭伙
dā huǒ
Kết nhóm hoặc cùng ai đó tham gia vào mộ...
搭伴
dā bàn
Ghép đôi hoặc tìm bạn đồng hành cho một ...
搭便
dā biàn
Đi nhờ phương tiện giao thông thuận tiện...
搭儿
dā er
Chỗ ngồi, vị trí ngồi tạm thời (thường d...
搭售
dā shòu
Bán kèm sản phẩm khác (thường không mong...
搭坐
dā zuò
Ngồi ghé, ngồi nhờ (trong các phương tiệ...
搭客
dā kè
Hành khách, người đi nhờ phương tiện vận...
搭档
dā dàng
Người hợp tác, người làm việc cùng mình ...
xié
Mang theo, cầm theo.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...