Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5461 đến 5490 của 12092 tổng từ

yáo
Lắc, lay động, dao động nhẹ (ít dùng tro...
揽活
lǎn huó
Nhận việc làm (thường là công việc tay c...
揿纽
qìn niǔ
Nút nhấn (như nút bấm trên thiết bị điện...
搀兑
chān duì
Pha trộn, hòa lẫn (các chất lỏng hoặc ch...
搀和
chān huo
Pha trộn, hòa lẫn vào (thường dùng trong...
搁浅
gē qiǎn
(Tàu thuyền) mắc cạn; (kế hoạch) bị đình...
搁置
gē zhì
Để dành, tạm thời không xử lý hoặc không...
搂抱
lǒu bào
Ôm chặt, ôm vào lòng
搅乱
jiǎo luàn
Làm rối loạn, làm xáo trộn thứ tự hoặc t...
搅扰
jiǎo rǎo
Quấy rầy, làm phiền ai đó.
搅缠
jiǎo chán
Gây rối rắm, làm phức tạp vấn đề.
sǔn
Làm hỏng, tổn hại đến người hoặc vật.
搏斗
bó dòu
Đấu tranh, chống lại (thường là vật lý).
搐动
chù dòng
Co giật, rung động nhẹ.
搐缩
chù suō
Co rút lại, thu nhỏ mình lại.
搓弄
cuō nòng
Xoa bóp, nhào nặn.
搓揉
cuō róu
Xoa bóp nhẹ nhàng, thường để làm mềm hoặ...
搓洗
cuō xǐ
Chà xát khi giặt, làm sạch bằng cách xoa...
搓澡
cuō zǎo
Xoa bóp, chà xát khi tắm rửa.
搓紧
cuō jǐn
Xoắn chặt, siết chặt bằng cách xoa bóp.
搔头
sāo tóu
Gãi đầu, biểu hiện sự bối rối hoặc suy n...
dǎo
Giã, đập, khuấy đều (thường dùng trong n...
sōu
Tìm kiếm, lục soát.
搜寻
sōu xún
Tìm kiếm, lùng sục một cách cẩn thận và ...
搜索
sōu suǒ
Tìm kiếm, lục lọi trên diện rộng hoặc qu...
搞好
gǎo hǎo
Làm tốt, hoàn thành tốt một việc gì đó.
搬指
bān zhǐ
Ngón tay cái (thường dùng trong văn học ...
搬斤播两
bān jīn bō liǎng
So đo từng chút một (thường dùng với ý t...
搬用
bān yòng
Áp dụng cứng nhắc, sao chép cách làm của...
搭伙
dā huǒ
Kết nhóm hoặc cùng ai đó tham gia vào mộ...

Hiển thị 5461 đến 5490 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...