Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搓紧
Pinyin: cuō jǐn
Meanings: Xoắn chặt, siết chặt bằng cách xoa bóp., To twist tightly, tighten by rubbing., ①搓合在一起。[例]搓紧绳子头。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 差, 扌, 〢, 又, 糸
Chinese meaning: ①搓合在一起。[例]搓紧绳子头。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động tạo lực siết thông qua xoa bóp hoặc xoắn.
Example: 他把绳子搓紧了一些。
Example pinyin: tā bǎ shéng zi cuō jǐn le yì xiē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã siết chặt dây thêm một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoắn chặt, siết chặt bằng cách xoa bóp.
Nghĩa phụ
English
To twist tightly, tighten by rubbing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搓合在一起。搓紧绳子头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!