Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搐动

Pinyin: chù dòng

Meanings: Co giật, rung động nhẹ., To twitch, have slight convulsions., ①肌肉等抽动。[例]全身搐动了一下。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 畜, 云, 力

Chinese meaning: ①肌肉等抽动。[例]全身搐动了一下。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự co giật cơ thể tự nhiên.

Example: 他的嘴角不停地搐动。

Example pinyin: tā de zuǐ jiǎo bù tíng dì chù dòng 。

Tiếng Việt: Góc miệng của anh ấy không ngừng co giật.

搐动
chù dòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co giật, rung động nhẹ.

To twitch, have slight convulsions.

肌肉等抽动。全身搐动了一下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搐动 (chù dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung