Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搓洗

Pinyin: cuō xǐ

Meanings: Chà xát khi giặt, làm sạch bằng cách xoa bóp mạnh., To scrub when washing, clean by rubbing vigorously., ①把衣物等放在水里,用两手反复搓揉,去掉上面的污垢。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 差, 扌, 先, 氵

Chinese meaning: ①把衣物等放在水里,用两手反复搓揉,去掉上面的污垢。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giặt giũ hoặc vệ sinh.

Example: 她用力搓洗脏衣服。

Example pinyin: tā yòng lì cuō xǐ zāng yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy chà xát mạnh mẽ để giặt quần áo bẩn.

搓洗
cuō xǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chà xát khi giặt, làm sạch bằng cách xoa bóp mạnh.

To scrub when washing, clean by rubbing vigorously.

把衣物等放在水里,用两手反复搓揉,去掉上面的污垢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搓洗 (cuō xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung