Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搐缩

Pinyin: chù suō

Meanings: Co rút lại, thu nhỏ mình lại., To shrink back, retract oneself., ①抽缩;机体受刺激而收缩。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 扌, 畜, 宿, 纟

Chinese meaning: ①抽缩;机体受刺激而收缩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả phản ứng tự nhiên của cơ thể trước sự khó chịu.

Example: 寒冷中,他全身搐缩起来。

Example pinyin: hán lěng zhōng , tā quán shēn chù suō qǐ lái 。

Tiếng Việt: Trong cái lạnh, toàn thân anh ấy co rút lại.

搐缩 - chù suō
搐缩
chù suō

📷 Trẻ sơ sinh

搐缩
chù suō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co rút lại, thu nhỏ mình lại.

To shrink back, retract oneself.

抽缩;机体受刺激而收缩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...