Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搓澡

Pinyin: cuō zǎo

Meanings: Xoa bóp, chà xát khi tắm rửa., To scrub while bathing, massage during washing., ①洗澡时由别人帮助擦洗身体。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 差, 扌, 喿, 氵

Chinese meaning: ①洗澡时由别人帮助擦洗身体。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh tắm rửa hàng ngày.

Example: 洗澡时,他喜欢搓澡放松身体。

Example pinyin: xǐ zǎo shí , tā xǐ huan cuō zǎo fàng sōng shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Khi tắm, anh ấy thích xoa bóp để thư giãn cơ thể.

搓澡
cuō zǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoa bóp, chà xát khi tắm rửa.

To scrub while bathing, massage during washing.

洗澡时由别人帮助擦洗身体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...