Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 損
Pinyin: sǔn
Meanings: Làm hỏng, tổn hại đến người hoặc vật., To damage, harm, or impair someone or something., ①见“损”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 員, 扌
Chinese meaning: ①见“损”。
Grammar: Động từ này thường đứng trước danh từ mà nó sửa đổi, ví dụ: 損害 (tổn hại), 破損 (hỏng hóc).
Example: 这行为对环境有损。
Example pinyin: zhè xíng wéi duì huán jìng yǒu sǔn 。
Tiếng Việt: Hành động này gây hại cho môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm hỏng, tổn hại đến người hoặc vật.
Nghĩa phụ
English
To damage, harm, or impair someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“损”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!