Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yáo

Meanings: Lắc, lay động, dao động nhẹ (ít dùng trong tiếng hiện đại)., To shake, sway, or rock gently (rarely used in modern Chinese)., ①古同“摇”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“摇”。

Hán Việt reading: dao

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể dùng làm bổ ngữ cho trạng thái dao động nào đó.

Example: 树被风吹得揺动不已。

Example pinyin: shù bèi fēng chuī dé yáo dòng bù yǐ 。

Tiếng Việt: Cây bị gió thổi lắc lư không ngừng.

yáo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắc, lay động, dao động nhẹ (ít dùng trong tiếng hiện đại).

dao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To shake, sway, or rock gently (rarely used in modern Chinese).

古同“摇”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...