Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6811 đến 6840 của 12077 tổng từ

沥水
lì shuǐ
Róc nước, để ráo nước.
沥沥
lì lì
Róc ráo, nhỏ giọt đều đặn.
沪剧
hù jù
Kịch Thượng Hải, một loại hình sân khấu ...
沮丧
jǔ sàng
Buồn bã, thất vọng, mất nhuệ khí.
河床
hé chuáng
Lòng sông, nơi nước chảy qua.
河底
hé dǐ
Đáy sông, phần thấp nhất của lòng sông.
河曲
hé qǔ
Đoạn sông uốn khúc, cong queo.
河槽
hé cáo
Phần rãnh chính của dòng sông, nơi nước ...
河段
hé duàn
Một đoạn cụ thể của dòng sông.
沸水
fèi shuǐ
Nước đang sôi.
沸腾
fèi téng
Sôi trào (về nước); sục sôi (cảm xúc).
油工
yóu gōng
Công nhân làm việc trong ngành công nghi...
油布
yóu bù
Vải được phủ lớp dầu để chống thấm nước,...
油彩
yóu cǎi
Sơn dầu, thường dùng trong hội họa.
油性
yóu xìng
Tính chất nhờn hoặc đặc trưng của dầu.
油料
yóu liào
Nguyên liệu chứa dầu, dùng để chế biến h...
油料作物
yóu liào zuò wù
Cây trồng có chứa dầu, dùng để ép lấy dầ...
油滑
yóu huá
Trơn trượt vì dầu mỡ
油炉
yóu lú
Lò dầu (sử dụng dầu để đốt)
油炸
yóu zhá
Chiên ngập trong dầu nóng.
油田
yóu tián
Mỏ dầu
油皮
yóu pí
Da bóng nhờ dầu
油石
yóu shí
Đá mài dầu
油纸
yóu zhǐ
Giấy dầu
油绿
yóu lǜ
Màu xanh lá cây bóng nhờ dầu
油墨
yóu mò
Mực in được sử dụng trong in ấn, có chứa...
治理
zhì lǐ
Quản lý, điều hành, xử lý một vấn đề nào...
治罪
zhì zuì
Xử tội, trừng phạt ai đó vì tội lỗi họ g...
zhān
Dính vào, chạm vào, hưởng lợi nhờ người ...
沾亲
zhān qīn
Có quan hệ họ hàng, thân thích.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...