Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没劲

Pinyin: méi jìn

Meanings: Nhạt nhẽo, không thú vị, không có sức hút., Boring, uninteresting, lacking appeal., ①一点力气也没有。[例]浑身没劲。*②毫无趣味。[例]这相声听起来没劲。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 殳, 氵, 力

Chinese meaning: ①一点力气也没有。[例]浑身没劲。*②毫无趣味。[例]这相声听起来没劲。

Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm giác thất vọng hoặc chán nản về một sự vật hoặc tình huống.

Example: 这部电影真没劲。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhēn méi jìn 。

Tiếng Việt: Bộ phim này thật nhạt nhẽo.

没劲
méi jìn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhạt nhẽo, không thú vị, không có sức hút.

Boring, uninteresting, lacking appeal.

一点力气也没有。浑身没劲

毫无趣味。这相声听起来没劲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

没劲 (méi jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung