Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油滑

Pinyin: yóu huá

Meanings: Trơn trượt vì dầu mỡ, Greasy or slippery due to oil, ①质地和表面光溜的。[例]由于厨房的烟熏而变得油滑的。*②圆滑世故而不诚恳的。[例]油滑乖巧。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 由, 骨

Chinese meaning: ①质地和表面光溜的。[例]由于厨房的烟熏而变得油滑的。*②圆滑世故而不诚恳的。[例]油滑乖巧。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái bề mặt nhờn hoặc trơn trượt.

Example: 地面因为油滑而变得很危险。

Example pinyin: dì miàn yīn wèi yóu huá ér biàn de hěn wēi xiǎn 。

Tiếng Việt: Mặt đất trở nên rất nguy hiểm vì trơn trượt do dầu.

油滑
yóu huá
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trơn trượt vì dầu mỡ

Greasy or slippery due to oil

质地和表面光溜的。由于厨房的烟熏而变得油滑的

圆滑世故而不诚恳的。油滑乖巧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油滑 (yóu huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung