Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没皮没脸

Pinyin: méi pí méi liǎn

Meanings: Không biết xấu hổ, không còn lòng tự trọng., Shameless, having no sense of dignity., ①同“没脸没皮”。[例]还眯嘻眯嘻笑,别那么没皮没脸的。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 殳, 氵, 皮, 佥, 月

Chinese meaning: ①同“没脸没皮”。[例]还眯嘻眯嘻笑,别那么没皮没脸的。

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa phê phán mạnh mẽ, thường dùng để chỉ những người mất đi nhân phẩm hoặc hành xử trái đạo lý.

Example: 你怎么能这样没皮没脸呢?

Example pinyin: nǐ zěn me néng zhè yàng méi pí méi liǎn ne ?

Tiếng Việt: Sao bạn lại có thể vô liêm sỉ như vậy?

没皮没脸
méi pí méi liǎn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết xấu hổ, không còn lòng tự trọng.

Shameless, having no sense of dignity.

同“没脸没皮”。还眯嘻眯嘻笑,别那么没皮没脸的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

没皮没脸 (méi pí méi liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung