Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沥沥

Pinyin: lì lì

Meanings: Róc ráo, nhỏ giọt đều đặn., Dripping steadily, draining thoroughly., ①象声词,多形容风声或水声。[例]泉声沥沥。[例]风吹沥沥有声。*②液体不断滴落貌。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 历, 氵

Chinese meaning: ①象声词,多形容风声或水声。[例]泉声沥沥。[例]风吹沥沥有声。*②液体不断滴落貌。

Grammar: Thường dùng để mô tả âm thanh hoặc hành động nhỏ giọt.

Example: 雨点沥沥地下着。

Example pinyin: yǔ diǎn lì lì dì xià zhe 。

Tiếng Việt: Những hạt mưa tí tách rơi đều đặn.

沥沥
lì lì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Róc ráo, nhỏ giọt đều đặn.

Dripping steadily, draining thoroughly.

象声词,多形容风声或水声。泉声沥沥。风吹沥沥有声

液体不断滴落貌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沥沥 (lì lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung