Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 河床

Pinyin: hé chuáng

Meanings: Lòng sông, nơi nước chảy qua., Riverbed, the area where water flows through., ①被河流占有或从前被河流占有的沟槽。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 可, 氵, 广, 木

Chinese meaning: ①被河流占有或从前被河流占有的沟槽。

Grammar: Danh từ chỉ địa lý tự nhiên, thường dùng trong văn cảnh miêu tả dòng sông.

Example: 这条河的河床很宽。

Example pinyin: zhè tiáo hé de hé chuáng hěn kuān 。

Tiếng Việt: Lòng sông này rất rộng.

河床
hé chuáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng sông, nơi nước chảy qua.

Riverbed, the area where water flows through.

被河流占有或从前被河流占有的沟槽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

河床 (hé chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung