Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沥水
Pinyin: lì shuǐ
Meanings: Róc nước, để ráo nước., Drain water, let dry., ①积在地面上的雨水。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 历, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①积在地面上的雨水。
Grammar: Động từ thường dùng trong nhà bếp hoặc khi xử lý đồ vật ướt.
Example: 把洗好的菜沥水。
Example pinyin: bǎ xǐ hǎo de cài lì shuǐ 。
Tiếng Việt: Để rau đã rửa ráo nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Róc nước, để ráo nước.
Nghĩa phụ
English
Drain water, let dry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
积在地面上的雨水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!