Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没收

Pinyin: mò shōu

Meanings: Tịch thu, thu giữ tài sản (do vi phạm pháp luật)., To confiscate, seize property (due to legal violations)., 比喻乱闯乱碰的人。[出处]清·俞万春《荡寇志》第97回“上年往东京买卖,与那个没头苍蝇牛信曾相认识。”[例]没有训练的部队是乌合之众,不讲战术的指挥员是~。——《刘伯承回忆录·治军必先治校》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 殳, 氵, 丩, 攵

Chinese meaning: 比喻乱闯乱碰的人。[出处]清·俞万春《荡寇志》第97回“上年往东京买卖,与那个没头苍蝇牛信曾相认识。”[例]没有训练的部队是乌合之众,不讲战术的指挥员是~。——《刘伯承回忆录·治军必先治校》。

Grammar: Mang tính chất hành chính hoặc pháp lý, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến luật pháp.

Example: 警察没收了他的非法财物。

Example pinyin: jǐng chá mò shōu le tā de fēi fǎ cái wù 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã tịch thu tài sản bất hợp pháp của anh ta.

没收
mò shōu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tịch thu, thu giữ tài sản (do vi phạm pháp luật).

To confiscate, seize property (due to legal violations).

比喻乱闯乱碰的人。[出处]清·俞万春《荡寇志》第97回“上年往东京买卖,与那个没头苍蝇牛信曾相认识。”[例]没有训练的部队是乌合之众,不讲战术的指挥员是~。——《刘伯承回忆录·治军必先治校》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

没收 (mò shōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung