Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11281 đến 11310 của 12077 tổng từ

闭幕式
bì mù shì
Lễ bế mạc
闭锁
bì suǒ
Khóa chặt, đóng kín.
闭门不出
bì mén bù chū
Cửa đóng then cài, không ra khỏi nhà.
闭门塞户
bì mén sāi hù
Đóng kín cửa nhà, ngăn chặn mọi lối ra v...
闭门思过
bì mén sī guò
Đóng cửa tự suy ngẫm về lỗi lầm đã gây r...
问世
wèn shì
Ra đời, xuất hiện trên thị trường (thườn...
问名
wèn míng
Hỏi tên, tìm hiểu danh tính của ai đó.
问字
wèn zì
Hỏi về chữ nghĩa, giải thích từ ngữ.
xián
Nhàn rỗi, thảnh thơi, không bận rộn
mǐn
Thương xót, cảm thông với người khác.
zhàn
Chiến đấu, đánh nhau.
xián
Nhàn rỗi, không bận rộn; yên tĩnh, thanh...
闲杂
xián zá
Lộn xộn, không liên quan, tạp nham.
闲杂人等
xián zá rén děng
Những người không liên quan hoặc không q...
闲气
xián qì
Bực tức vì những chuyện không đáng, giận...
闲篇
xián piān
Những câu chuyện hoặc bài viết không qua...
闲职
xián zhí
Chức vụ không quan trọng, ít việc.
闲章
xián zhāng
Con dấu không chính thức, thường dùng để...
间不容发
jiàn bù róng fà
Khoảng cách rất nhỏ, không đủ để đặt một...
间不容息
jiàn bù róng xī
Không có khoảng trống để thở. Dùng để ch...
间不容缓
jiàn bù róng huǎn
Không thể trì hoãn dù chỉ một chút. Dùng...
间奏
jiàn zòu
Phần nhạc đệm giữa các phần chính trong ...
间谍
jiàn dié
Người làm gián điệp, do thám thông tin c...
间隙
jiàn xì
Khe hở nhỏ, khoảng trống giữa hai vật.
闷声
mēn shēng
Im lặng, không lên tiếng.
闷闷不乐
mèn mèn bù lè
Buồn rầu, không vui vẻ.
zhá
Cửa cống, đập nước, van.
lián
Một loại cửa sổ hoặc rèm che.
yǒng
Yên lặng, thanh bình.
rùn
Năm nhuận trong âm lịch.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...