Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪过
Pinyin: shǎn guò
Meanings: Lướt qua, thoáng qua, To flash by, ①磷因电离(如α粒子的撞击)所产生的闪光。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 门, 寸, 辶
Chinese meaning: ①磷因电离(如α粒子的撞击)所产生的闪光。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự xuất hiện nhanh chóng và ngắn ngủi.
Example: 一个念头突然闪过他的脑海。
Example pinyin: yí gè niàn tou tū rán shǎn guò tā de nǎo hǎi 。
Tiếng Việt: Một ý nghĩ bất chợt lướt qua tâm trí anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lướt qua, thoáng qua
Nghĩa phụ
English
To flash by
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磷因电离(如α粒子的撞击)所产生的闪光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!