Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭市

Pinyin: bì shì

Meanings: Đóng cửa chợ, ngừng hoạt động buôn bán, To close the market, cease trading activities, ①关闭市场,停止营业。[例]现在还没有闭市,买支笔来得及。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 才, 门, 亠, 巾

Chinese meaning: ①关闭市场,停止营业。[例]现在还没有闭市,买支笔来得及。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động dừng hoạt động thương mại tại một khu vực cụ thể.

Example: 由于疫情,这个市场已经闭市。

Example pinyin: yóu yú yì qíng , zhè ge shì chǎng yǐ jīng bì shì 。

Tiếng Việt: Do dịch bệnh, chợ này đã đóng cửa.

闭市
bì shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa chợ, ngừng hoạt động buôn bán

To close the market, cease trading activities

关闭市场,停止营业。现在还没有闭市,买支笔来得及

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闭市 (bì shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung