Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门岗
Pinyin: mén gǎng
Meanings: Chốt gác, vị trí gác cửa, Guard post or gate position., ①设在门口的岗哨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 门, 冈, 山
Chinese meaning: ①设在门口的岗哨。
Grammar: Danh từ, phổ biến trong ngữ cảnh an ninh hoặc bảo vệ.
Example: 工厂的门岗24小时有人值班。
Example pinyin: gōng chǎng de mén gǎng 2 4 xiǎo shí yǒu rén zhí bān 。
Tiếng Việt: Chốt gác của nhà máy có người trực 24 giờ mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chốt gác, vị trí gác cửa
Nghĩa phụ
English
Guard post or gate position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设在门口的岗哨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!